Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 12-10-2021 - Cập nhật lúc 22:50 30/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:50 30/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 84 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,269.73 16,434.07 16,949.50
Đô la Canada CAD 17,929.00 18,074 18,354
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,908 24,149 24,907
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,456.00 3,627.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,487.00 3,589.00
Euro EUR 25,778 25,908 27,004
Bảng Anh GBP 30,141 30,437 31,392
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,860.00 3,049.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.06 312.88
Yên Nhật JPY 198.37 199.87 203.41
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.01 0.00 20.71
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,322 78,279
Kip Lào LAK 0.00 1.84 2.29
Mexico Peso MXN 0.00 1,050.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,384.00 5,538.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,613.00 2,691.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,670.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 448.00 478.00
Rúp Nga RUB 0.00 315.87 351.98
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,051.41 6,288.96
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,539.00 2,793.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,235.00 17,035.00
Bạc Thái THB 0.00 671.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 731.96 0.00 828.53
Đô la Mỹ USD 22,640 22,660 22,860
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,391.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 22:50 30/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021